truyện ký
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truyện ký+ noun
- life story, cover
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truyện ký"
- Những từ có chứa "truyện ký" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
indoctrination propagation unpropagated propaganda tradition propagate indoctrinate transmit transmission mission more...
Lượt xem: 552